Có 1 kết quả:
磁共振成像 cí gòng zhèn chéng xiàng ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
cí gòng zhèn chéng xiàng ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic resonance imaging MRI
Bình luận 0
cí gòng zhèn chéng xiàng ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0